Đôi nét về thép mạ kẽm điện phân
Thép mạ kẽm điện phân là gì?
Mạ kẽm nhúng nóng là một công nghệ phổ biến và thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng. Phương pháp này được sử dụng để bảo vệ lớp kim loại bên trong và có quy trình thực hiện đơn giản, nhưng yêu cầu tính chính xác và sự tỉ mỉ cao.
Quy trình thực hiện thép mạ kẽm điện phân
- Làm sạch: Sản phẩm được làm sạch trước khi tiến hành mạ kẽm điện phân.
- Phun mạ: Một lớp mạ được phun trực tiếp lên bề mặt sản phẩm.
- Bề mặt không đều: Do phương pháp này, bề mặt mạ thường không đều, đặc biệt là bên trong các loại ống thép và thép hộp.
Ưu điểm của mạ kẽm điện phân
- Lớp mạ có độ bám cao và không ảnh hưởng đến hình dạng sản phẩm.
- Giá thành rẻ hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
- Có thể bảo vệ sản phẩm một cách hiệu quả nếu phủ thêm một lớp sơn bên ngoài lớp mạ kẽm.
Đôi nét về thép mạ kẽm nhúng nóng
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Mạ kẽm điện phân là phương pháp mạ kẽm lâu đời nhất và sử dụng để bảo vệ lớp kim loại bên trong tránh bị bào mòn cũng như gỉ sét.
Dưới đây là quy trình thực hiện và ưu điểm của thép mạ kẽm nhúng nóng:
- Tẩy dầu và tẩy rỉ: Sản phẩm ống thép được tẩy dầu và tẩy rỉ bằng dung dịch đặc biệt để làm sạch.
- Sấy khô: Sản phẩm sau khi tẩy rỉ được sấy khô.
- Nhúng mạ: Sản phẩm được đưa vào bể kẽm để thực hiện quá trình nhúng mạ.
- Thổi khô: Ống thép được lấy ra khỏi bể và được thổi khô từ trong ra ngoài.
- Làm nguội: Sau khi thổi khô, ống thép tiếp tục được đặt vào bể nước để làm nguội.
- In chữ và đóng hàng: Ống thép mạ kẽm nhúng nóng được in chữ và đóng gói thành phẩm.
Ưu điểm của mạ kẽm nhúng nóng
- Lượng kẽm được phủ đều và dày trên bề mặt ống.
- Lớp mạ có độ dày đồng đều, sáng bóng và không sần sùi.
- Tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp mạ kẽm tạo lớp bảo vệ chắc chắn chống mài mòn.
So sánh mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng
Điểm giống nhau
Cả mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng đều thuộc loại xi mạ kẽm và chúng có những điểm chung không thể thiếu. Cả hai đều bao gồm các bước quy trình như làm sạch vật liệu, loại bỏ lớp dầu mỡ và được mạ bằng các chất hóa học đặc biệt, giúp tăng tuổi thọ, chống han gỉ và bào mòn cho vật liệu.
Cả hai đều có bước sấy khô và quét lớp sơn bóng bên ngoài để làm cho lớp mạ trở nên sáng đẹp hơn. Các thiết bị được sử dụng trong quá trình xi mạ cũng tương tự nhau, và quá trình này có thể hỗ trợ cho quá trình khác thực hiện một cách tốt hơn.
Điểm khác nhau
- Về cách thực hiện: Mạ kẽm điện phân phun trực tiếp lớp mạ lên bề mặt vật liệu, trong khi mạ kẽm nhúng nóng mạ vật liệu bằng cách nhúng chúng vào bể mạ có nhiệt độ cao.
- Về thời gian xi mạ: Mạ kẽm điện phân thường mất từ 5 đến 10 phút, trong khi mạ kẽm nhúng nóng thường mất từ 30 đến 35 phút.
- Về hiệu quả xi mạ: Mạ kẽm điện phân thường được sử dụng cho các sản phẩm mạ bề mặt, nhưng không thể mạ đến các phần bên trong dài như ống thép, do đó hiệu quả chống bào mòn không hoàn toàn. Ngược lại, mạ kẽm nhúng nóng cung cấp diện tích mạ toàn diện và đồng đều hơn.
- Về sự ảnh hưởng đến tính chất vật liệu: Do thời gian mạ ngắn và chủ yếu tác động đến lớp bề mặt, mạ kẽm điện phân giữ nguyên tính chất của vật liệu như độ cứng, độ bền và độ dẻo. Với mạ kẽm nhúng nóng, sử dụng nhiệt độ cao có thể làm biến dạng và thay đổi tính chất của một số vật liệu.
- Về giá thành: Mạ kẽm điện phân không cung cấp lớp mạ toàn diện, lớp mạ chỉ có độ dày từ 15 đến 20 micromet, trong khi mạ kẽm nhúng nóng có độ dày từ 50 micromet, do đó có giá thành thấp hơn mạ kẽm nhúng nóng.