Khi lựa chọn vật liệu kim loại cho công trình, nhà xưởng hay sản phẩm gia công cơ khí, việc chọn đúng loại thép mạ không chỉ ảnh hưởng đến độ bền mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư. Dưới đây là so sánh giữa ba loại thép mạ phổ biến: thép mạ kẽm, thép mạ nhôm kẽm và thép mạ điện, giúp bạn dễ dàng đánh giá và lựa chọn:
1. Thép mạ kẽm (GI):
- Đặc điểm: Được phủ lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, lớp mạ dày, bám chắc.
- Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường ngoài trời, độ bền cao.
- Nhược điểm: Giá thành trung bình, trọng lượng lớn.
- Chi phí: Phù hợp với công trình cần độ bền lâu dài, tiết kiệm về lâu dài dù chi phí ban đầu cao hơn thép mạ điện.
2. Thép mạ nhôm kẽm (GL):
- Đặc điểm: Mạ hợp kim nhôm-kẽm (tỉ lệ phổ biến 55% nhôm, 43.5% kẽm), có khả năng tự bảo vệ khi trầy xước.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, chịu được môi trường khắc nghiệt (gần biển, công nghiệp).
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép mạ kẽm.
- Chi phí: Nếu công trình đặt tại khu vực khắc nghiệt, đây là lựa chọn tiết kiệm dài hạn nhờ độ bền vượt trội.
3. Thép mạ điện (EG):
- Đặc điểm: Lớp mạ kẽm phủ bằng phương pháp điện phân, mỏng và bề mặt sáng bóng.
- Ưu điểm: Bề mặt thẩm mỹ, dễ sơn phủ, giá rẻ.
- Nhược điểm: Chống ăn mòn kém hơn, không dùng được ngoài trời lâu dài.
- Chi phí: Phù hợp ứng dụng trong nhà, môi trường khô ráo – tiết kiệm nhất nếu sử dụng đúng mục đích.
Nếu bạn ưu tiên chi phí thấp và môi trường sử dụng trong nhà, thép mạ điện là lựa chọn hợp lý nhất. Ngược lại, với môi trường ngoài trời hoặc khu vực có độ ẩm cao, đầu tư vào thép mạ kẽm hoặc thép mạ nhôm kẽm sẽ tiết kiệm hơn về lâu dài nhờ độ bền vượt trội.