Thông số kỹ thuật của thép SPCC
- Mác thép: SPCC
- Tiêu chuẩn: JIS G3141 – Nhật Bản
- Độ dày: 0.5 mm – 1.1 mm
- Khổ thép: 1m x 2m, 1.22m x 2m, 1.25m x 2.5 m
- Mác thép tương đương: SPCD SPCE SPCEN SL250Y SL370Y SL420Y
1/ Thành phần hóa học
Thành phần |
Tỷ lệ (max) |
Cacbon (C) |
0.15% |
Mangan (Mn) |
0.60% |
Phốt pho (P) |
0.05% |
Lưu huỳnh (S) |
0.05% |
Sắt (Fe) và các tạp chất |
Phần còn lại |
2/ Tính chất cơ lý thép tấm SPCC
Tính chất cơ lý thép tấm SPCC như sau:
Đặc tính cơ lý |
Giá trị |
Độ bền kéo |
270 – 420 MPa |
Độ giãn dài |
26% – 40% |
Độ cứng Brinell |
50 – 70 HB |
Độ dày |
0.15 – 3.2 mm |
Độ cứng Rockwell |
B65 – B80 |
Dưới đây là bảng độ bền kéo và độ giãn dài thép SPCC theo độ dày:
Giới hạn độ dày (mm) |
Độ bền kéo (N/ m2) |
Độ giãn dài (%) |
||
… < 0.25 |
270 min |
– |
||
0.25 ≤ … < 0.4 |
– |
32 min |
||
0.4 ≤ … < 0.6 |
– |
34 min |
||
0.6 ≤ .. < 1.0 |
– |
36 min |
||
1.0 ≤ … < 1.6 |
– |
37 min |
||
1.6 ≤ … < 2.5 |
– |
38 min |
||
… ≥ 2.5 |
– |
39 min |
3/ Tiêu chuẩn sản xuất
Thép tấm SPCC sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3141 của Nhật Bản.
4/ Quy cách thép tấm SPCC
Khổ thép |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/tấm) |
1m x 2m |
0.5 |
7.85 |
0.6 |
9.42 |
|
0.7 |
10.99 |
|
0.8 |
12.56 |
|
0.9 |
14.13 |
|
1.0 |
15.7 |
|
1.1 |
17.27 |
|
1.22m x 2m |
0.5 |
9.58 |
0.6 |
11.50 |
|
0.7 |
13.41 |
|
0.8 |
15.32 |
|
0.9 |
17.24 |
|
1.0 |
19.16 |
|
1.1 |
21.07 |
|
1.25m x 2.5m |
0.5 |
12.27 |
0.6 |
14.72 |
|
0.7 |
17.18 |
|
0.8 |
19.63 |
|
0.9 |
22.08 |
|
1.0 |
24.53 |
|
1.1 |
26.99 |