Thông số kỹ thuật của thép SPCC

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HƯNG PHÁT

53A Dương Công Khi Xã Xuân Thới Thượng huyện Hóc Môn

0939 146 146
tonthephungphat@gmail.com

Thông số kỹ thuật của thép SPCC
Ngày đăng: 22/11/2024 10:22 PM

Thông số kỹ thuật của thép SPCC

1/ Thành phần hóa học

Thành phần

Tỷ lệ (max)

Cacbon (C)

0.15%

Mangan (Mn)

0.60%

Phốt pho (P)

0.05%

Lưu huỳnh (S)

0.05%

Sắt (Fe) và các tạp chất

Phần còn lại

2/ Tính chất cơ lý thép tấm SPCC

Tính chất cơ lý thép tấm SPCC như sau:

Đặc tính cơ lý

Giá trị

Độ bền kéo

270 – 420 MPa

Độ giãn dài

26% – 40%

Độ cứng Brinell

50 – 70 HB

Độ dày

0.15 – 3.2 mm

Độ cứng Rockwell

B65 – B80

Dưới đây là bảng độ bền kéo và độ giãn dài thép SPCC theo độ dày:

  

Giới hạn độ dày (mm)

  

Độ bền kéo (N/ m2)

Độ giãn dài (%)

… < 0.25

270 min

0.25 ≤ … < 0.4

32 min

0.4 ≤ … < 0.6

34 min

0.6 ≤ .. < 1.0

36 min

1.0 ≤ … < 1.6

37 min

1.6 ≤ … < 2.5

38 min

…  ≥ 2.5

39 min

3/ Tiêu chuẩn sản xuất

Thép tấm SPCC sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3141 của Nhật Bản. 

4/ Quy cách thép tấm SPCC

Khổ thép

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/tấm)

1m x 2m

0.5

7.85

0.6

9.42

0.7

10.99

0.8

12.56

0.9

14.13

1.0

15.7

1.1

17.27

1.22m x 2m

0.5

9.58

0.6

11.50

0.7

13.41

0.8

15.32

0.9

17.24

1.0

19.16

1.1

21.07

1.25m x 2.5m

0.5

12.27

0.6

14.72

0.7

17.18

0.8

19.63

0.9

22.08

1.0

24.53

1.1

26.99

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline